BẢNG GIÁ ĐẤT

Loại
Năm
Khu vực
Giá đất Đất trồng cây hàng năm tại Thành phố Biên Hòa                            ĐVT: 1.000 đồng/m2
STT
Tên xã, phường, thị trấn
VT1
VT2
VT3
VT4
1
Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
450
410
390
370
2
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
430
390
370
350